Có 2 kết quả:
环境因素 huán jìng yīn sù ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ ㄧㄣ ㄙㄨˋ • 環境因素 huán jìng yīn sù ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ ㄧㄣ ㄙㄨˋ
huán jìng yīn sù ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ ㄧㄣ ㄙㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
environmental factor
Bình luận 0
huán jìng yīn sù ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ ㄧㄣ ㄙㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
environmental factor
Bình luận 0